Created with Raphaël 2.1.212435678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 祥

Hán Việt
TƯỜNG
Nghĩa

Điềm phúc, điềm lành, sung sướng


Âm On
ショウ
Âm Kun
さいわ.い きざ.し よ.い つまび.らか
Nanori
あき さか さち ひろ まさ やす ゆき よし あきら さき さむ ただ なか なが

Đồng âm
TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa:  Tưởng tượng, ý niệm Xem chi tiết TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Hình tượng Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết Xem chi tiết TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa: Thưởng, khuyến khích Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Người thợ khéo, lành nghề Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Liệng quanh, sự bay vút lên Xem chi tiết TƯƠNG Nghĩa: một loại nước tương Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Mảnh gỗ, cái giường Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết MÃN Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa:  Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết THỤY Nghĩa: Các thứ ngọc khuê, khen Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết
祥
  • Dương Thị TƯỜNG là cái tên MAY MẮN
  • Con người mà lời nói không tường tận, rõ ràng thì khác nào con dê
  • Con cừu ăn trái thị là điều cát tường
  • Mặc áo lông cừu sẽ may mắn cát tường
  • Chim mọc lông đập vào đá trở nên tiều tuỵ
  1. Điềm, điềm tốt gọi là tường TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết , điềm xấu gọi là bất tường BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết .
  2. Phúc lành. Như cát tường CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết điềm lành.
  3. Tang ba năm, tới một năm gọi là tiểu tường TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết , tới một năm nữa gọi là đại tường TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふしょうじ việc không tốt đẹp
きちじょう sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu
きっしょうてん bồ tát (đạo phật)
はっしょう bắt nguồn; khởi đầu
はっしょうち nơi phát sinh
Ví dụ âm Kunyomi

ふしょう BẤT TƯỜNGNhục nhã
たしょう ĐA TƯỜNGNhiều hạnh phúc
ふしょうじ BẤT TƯỜNG SỰViệc không tốt đẹp
きっしょう CÁT TƯỜNGSự cát tường
せいしょう THANH TƯỜNGTinh thần
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa