Kanji 爿
Nghĩa
Mảnh gỗ, cái giường
Đồng âm
相
TƯƠNG, TƯỚNG
Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau
Xem chi tiết
象
TƯỢNG
Nghĩa: Con voi
Xem chi tiết
想
TƯỞNG
Nghĩa: Tưởng tượng, ý niệm
Xem chi tiết
将
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG
Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ
Xem chi tiết
像
TƯỢNG
Nghĩa: Hình tượng
Xem chi tiết
詳
TƯỜNG
Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết
Xem chi tiết
箱
TƯƠNG, SƯƠNG
Nghĩa: Cái hòm, cái hộp
Xem chi tiết
祥
TƯỜNG
Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng
Xem chi tiết
奨
TƯỞNG
Nghĩa: Thưởng, khuyến khích
Xem chi tiết
匠
TƯỢNG
Nghĩa: Người thợ khéo, lành nghề
Xem chi tiết
翔
TƯỜNG
Nghĩa: Liệng quanh, sự bay vút lên
Xem chi tiết
醤
TƯƠNG
Nghĩa: một loại nước tương
Xem chi tiết
- 爿 丬 TƯỜNG mảnh gỗ, cái giường Biến thể của 爿 là 丬 đều đồng nghĩa
- Tường Bốn lấy mảnh gỗ làm cốt pha trái.
- Lan và Tôi đứng anh 1 bức TƯỜNG