Created with Raphaël 2.1.21243
  • Số nét 4
  • Cấp độ N, N1 N1

Kanji 爿

Hán Việt
TƯỜNG
Nghĩa

Mảnh gỗ, cái giường


Âm On
ショウ ソウ

Đồng âm
TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa:  Tưởng tượng, ý niệm Xem chi tiết TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Hình tượng Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết Xem chi tiết TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa: Thưởng, khuyến khích Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Người thợ khéo, lành nghề Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Liệng quanh, sự bay vút lên Xem chi tiết TƯƠNG Nghĩa: một loại nước tương Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết CHẨM, CHẤM Nghĩa: Xương trong óc cá. Cái đòn sau xe. Cái gối. Một âm là chấm. Tới, đến. Xem chi tiết SÀNG Nghĩa: Giường, sàn nhà Xem chi tiết MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết
爿
  • 爿 丬 TƯỜNG mảnh gỗ, cái giường Biến thể của 爿 là 丬 đều đồng nghĩa
  • Tường Bốn lấy mảnh gỗ làm cốt pha trái.
  • Lan và Tôi đứng anh 1 bức TƯỜNG
Ví dụ Hiragana Nghĩa