- Tương (将) lai của một con gà (酉) làm nước Tương (醤)
- ông TƯỚNG 将 đang học nấu Gà 酉 kho TƯƠNG 醤
- Bố lại ( tương ) mẹ cái ( chại rượu ) vào mồm giờ
- Nước TƯƠNG được ép từ hạt TƯƠNG ĐẬU
- Tương lai (将) bán gà (酉) nấu tương (醤)
- một loại nước tương
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
醤 油 | しょうゆ | DU | Xì dầu |
醤 油差し | しょうゆさし | DU SOA | Lọ nước tương |
醤 油皿 | しょうゆざら | DU MÃNH | Món xì dầu |
醤 油炒め | しょうゆいため | DU SAO | Món xào với nước tương |
薬味 醤 油皿 | やくみしょうゆさら | Khay đựng gia vị của người Nhật | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|