Created with Raphaël 2.1.2123456789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 翔

Hán Việt
TƯỜNG
Nghĩa

Liệng quanh, sự bay vút lên


Âm On
ショウ
Âm Kun
かけ.る と.ぶ

Đồng âm
TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa:  Tưởng tượng, ý niệm Xem chi tiết TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Chỉ huy, cấp tướng, sắp, sẽ Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Hình tượng Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết Xem chi tiết TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Điềm phúc, điềm lành, sung sướng Xem chi tiết TƯỞNG Nghĩa: Thưởng, khuyến khích Xem chi tiết TƯỢNG Nghĩa: Người thợ khéo, lành nghề Xem chi tiết TƯƠNG Nghĩa: một loại nước tương Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Mảnh gỗ, cái giường Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết KHIÊU Nghĩa: Nhảy lên, bật lên, nhảy Xem chi tiết DƯỢC Nghĩa: Nhấp nhô; nhảy, nhảy múa Xem chi tiết PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết
翔
  • Con cừu mà có cánh thì sẽ bay vút lên Tường
  • Dương tung Cánh BAY QUA TƯỜNG
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ける かける TƯỜNGTới sự bay vút lên
かける TƯỜNGTới sự bay vút lên
飛び とびかける PHI TƯỜNGSự bay vút lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひしょう PHI TƯỜNGBay vút lên
けいしょう CẠNH TƯỜNGViệc bay đua (giữa bồ câu)
かっしょうき HOẠT TƯỜNG KITàu lượn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa