Created with Raphaël 2.1.212345678911101213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N2

Kanji 蒸

Hán Việt
CHƯNG
Nghĩa

Bốc hơi, hơi nước


Âm On
ジョウ セイ
Âm Kun
む.す む.れる む.らす

Đồng âm
CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng cớ, bằng chứng  Xem chi tiết CHỦNG, CHÚNG Nghĩa: Giống, loài Xem chi tiết CHÚNG Nghĩa: Nhiều, đông người Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng bệnh, triệu chứng Xem chi tiết CHUNG Nghĩa: Cái chuông Xem chi tiết THỪA, CHƯNG Nghĩa:  Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THANG, SƯƠNG, THÃNG Nghĩa: Nước nóng Xem chi tiết HÃN, HÀN Nghĩa: Mồ hôi Xem chi tiết YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết NHIỆT Nghĩa:  Nóng, sốt Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
蒸
  • Bọn nó đang HẤP bánh CHƯNG của con LIỄU trên bãi CỎ
  • Muốn Chưng em Liễu thì đậy nắp bằng cỏ rồi cho nước vào đốt.
  • Cô giáo Thảo dùng lửa 火 Chưng cất cây liễu 了 lấy nước 水 tinh dầu còn lại duy nhất 一
  • Cô thảo đốt nước để chưng cất con sâu (むし=>むす)
  • CHƯNG hấp là phủ CỎ lên, chế MỘT chút NƯỚC LIỄU vào rồi nhóm LỬA.
  1. Lũ, bọn. Như chưng dân CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết DÂN Nghĩa: Người dân Xem chi tiết .
  2. Hơi nóng bốc lên. Như uất chưng ÚC, UẤT Nghĩa: Uất kết, uất tức, khí nó tụ không tan ra, hở ra gọi là uất. Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết nung nấu, viêm chưng VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết nóng ngùn ngụt, v.v.
  3. Hướng lên, đùn đùn. Như chưng chưng nhật thượng CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết đùn đùn ngày tiến lên, ý nói là chăm chỉ tu tiến lên hơn vậy.
  4. Cây gai róc vỏ.
  5. Đuốc.
  6. Củi nhỏ.
  7. Tế về mùa đông, gọi là tế chưng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
すいじょうき hơi nước
くんじょう sự xông khói; xông khói
くんじょうざい thuốc xông
くんじょう sự xông khói; xông khói
くんじょうざい thuốc xông
Ví dụ âm Kunyomi

らす むらす CHƯNGChưng bằng hơi
飯を らす めしをむらす Hơi nước sôi gạo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

むす CHƯNGChưng cách thủy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる むれる CHƯNGĐược xông hơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

じょうき CHƯNG KHÍHơi nước
くんじょう HUÂN CHƯNGSự xông khói
くんじょう HUÂN CHƯNGSự xông khói
じょうさん CHƯNG TÁNSự làm bay hơi
じょうはつ CHƯNG PHÁTSự biến mất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa