- Tráng sĩ đứng dựa tường
- Tượng hình: Kẻ sĩ cường tráng cầm cây giáo
- Kẻ sĩ cường tráng cầm bản cáo trạng
- Trai tráng ai lại đi dựa tường thế kia
- Giản thể của chữ 壯
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
勇壮 | ゆうそう | hùng tráng |
壮健 | そうけん | khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ; sự khoẻ mạnh |
壮健な | そうけんな | tráng kiện |
壮大 | そうだい | sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy |
壮年 | そうねん | thời kỳ đầu tiên; buổi sơ khai của sự sống |
Ví dụ âm Kunyomi
壮 図 | そうと | TRÁNG ĐỒ | Sự cam kết đầy tham vọng |
壮 士 | そうし | TRÁNG SĨ | Người đi nghênh nang |
壮 美 | そうび | TRÁNG MĨ | Ngâm nước vôi |
壮 語 | そうご | TRÁNG NGỮ | Sự thổi phồng |
壮 途 | そうと | TRÁNG ĐỒ | Sự cam kết đầy tham vọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|