Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 壮

Hán Việt
TRÁNG
Nghĩa

Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng


Âm On
ソウ
Âm Kun
さかん
Nanori
つよし

Đồng âm
TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết TRẠNG Nghĩa: Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Làm dáng, cải trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang trại, biệt thự, nghiêm trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang điểm Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết SUNG, TRÁNG Nghĩa: Ngu xuẩn, mong mỏi, khao khát Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Nghiêm trang, trang trại Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết HÙNG Nghĩa: Con đực, khỏe mạnh, anh hùng Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết LONG Nghĩa:  Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
LÃO Nghĩa: Già Xem chi tiết
壮
  • Tráng sĩ đứng dựa tường
  • Tượng hình: Kẻ sĩ cường tráng cầm cây giáo
  • Kẻ sĩ cường tráng cầm bản cáo trạng
  • Trai tráng ai lại đi dựa tường thế kia
  1. Giản thể của chữ 壯
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ゆうそう hùng tráng
そうけん khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ; sự khoẻ mạnh
健な そうけんな tráng kiện
そうだい sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
そうねん thời kỳ đầu tiên; buổi sơ khai của sự sống
Ví dụ âm Kunyomi

そうと TRÁNG ĐỒSự cam kết đầy tham vọng
そうし TRÁNG SĨNgười đi nghênh nang
そうび TRÁNG MĨNgâm nước vôi
そうご TRÁNG NGỮSự thổi phồng
そうと TRÁNG ĐỒSự cam kết đầy tham vọng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa