Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N2

Kanji 再

Hán Việt
TÁI
Nghĩa

Một lần nữa


Âm On
サイ
Âm Kun
ふたた.び
Nanori
ふた

Đồng âm
TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết TẠI Nghĩa: Ở, tại Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Phán xét, xét xử, cắt may Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tiền của, tài sản Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được Xem chi tiết TÁI, TẠI, TẢI Nghĩa: Chất lên, ghi lại, xuất bản Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may  Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tiếng trợ ngữ, nghĩa là vậy thay Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết
再
  • Hình ảnh này tái 再 diễn nhiều lần ở công viên.
  • Công việc của đồng yên là tái sử dụng
  • Tái Tạo lại Công Viên (工円)
  • Để Tái định cư, việc trước Nhất là bao quanh (冂 QUYNH) vùng đất (土 THỔ) .
  • TÁI sử Dụng lại những thứ Đất không thể phân huỷ
  • Công tái sử dụng tiền yên
  • Công sức (工) tái tạo cả tháng (月)
  1. Hai, lại. Như tái tam TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết luôn mãi, tái phạm TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết PHẠM Nghĩa: Xâm phạm Xem chi tiết lại phạm lần nữa, tái tiếu TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết đàn bà lấy chồng lần thứ hai.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふたたび lại; lại một lần nữa
さいさん dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần
さいかい sự gặp lại; sự tái hội
さいこん cải giá; sự tái hôn
さいしん phúc khảo; phúc thẩm; tái xét xử
Ví dụ âm Kunyomi

ふたたび TÁILại
び会う ふたたびあう TÁI HỘITrùng phùng
び取る ふたたびとる TÁI THỦTới reassume
び読む ふたたびよむ TÁI ĐỘCĐọc lại
び述べる ふたたびのべる Tuyên bố lại cho rõ ràng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さいか TÁI GIÁSự kết hôn lại
さいき TÁI QUYĐệ quy
さいど TÁI ĐỘLần sau
さいし TÁI TƯSự xem xét lại
さいぎ TÁI NGHỊSự xem xét lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さいか TÁI GIÁSự kết hôn lại
さいき TÁI QUYĐệ quy
さいど TÁI ĐỘLần sau
さいし TÁI TƯSự xem xét lại
さいぎ TÁI NGHỊSự xem xét lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa