Created with Raphaël 2.1.21245376
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 災

Hán Việt
TAI
Nghĩa

Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may 


Âm On
サイ
Âm Kun
わざわ.い

Đồng âm
TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết TẠI Nghĩa: Ở, tại Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Phán xét, xét xử, cắt may Xem chi tiết TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tiền của, tài sản Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được Xem chi tiết TÁI, TẠI, TẢI Nghĩa: Chất lên, ghi lại, xuất bản Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết TI, TAI Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TAI Nghĩa: Tiếng trợ ngữ, nghĩa là vậy thay Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HẠI, HẠT Nghĩa:  Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết THẢM Nghĩa: Độc ác, thê thảm, khốn khổ Xem chi tiết HUNG Nghĩa:  Ác, không may Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết ÁCH, NGỎA Nghĩa: Điều bất hạnh Xem chi tiết KHỔ Nghĩa: Đắng, khổ cực Xem chi tiết
Trái nghĩa
HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết
災
  • Lũ sông 巛 và hỏa 火 hoạn gây ra nhiều tai 災 họa.
  • Ngày xưa lửa và sông nước đc xem là mối tai hoạ
  • Nước và lửa thì gọi là tai họa
  • Gặp tai nạn cháy nhà thì chạy theo hướng mũi tên chỉ dẫn
  • Lũ lụt và hoả hoạn là tai hoạ
  • Dòng sông rực lửa => thảm họa
  • Sông nước hoả hoạn là Tai hoạ.
  1. Cháy nhà.
  2. Tai vạ, những sự trời đất biến lạ, những sự không may đều gọi là tai cả.
  3. Dị dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じんさい tai họa do con ngưòi tạo ra
ろうさい bảo hiểm tai nạn cho người lao động
てんさい thiên tai
せんさい thiệt hại do chiến tranh gây ra
かさい bị cháy; cháy; hỏa hoạn
Ví dụ âm Kunyomi

わざわい TAITai họa
いする わざわいする TAIGây ra tai họa
不測の ふそくのわざわい Tai họa bất ngờ
わざわいわざわい ÁCH TAITai họa
いを招く わざわいをまねく Mang tai họa cho chính mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かさい HỎA TAIBị cháy
さいか TAI HỌATai hoạ
りさい LI TAIBị tai họa (thiên tai)
ひさい BỊ TAISự thiếu khả năng
じんさい NHÂN TAITai họa do con ngưòi tạo ra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa