Created with Raphaël 2.1.2123546791081211131514
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 戯

Hán Việt
Nghĩa

Diễn kịch, đùa giỡn, trêu đùa


Âm On
Âm Kun
たわむ.れる ざ.れる じゃ.れる

Đồng âm
HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết HI Nghĩa: Mong muốn, hy vọng Xem chi tiết HI Nghĩa: Hy sinh Xem chi tiết LI, HI Nghĩa: Sửa sang, cai trị, tỷ lệ lãi Xem chi tiết HI Nghĩa: Thưa thớt Xem chi tiết HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết HI Nghĩa: Sáng sủa, quang minh Xem chi tiết THỈ, HI Nghĩa: Cứt, phân. Một âm là hi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết NHŨNG Nghĩa: Vô tích sự, phiền nhiễu, chuyện phiếm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết LỘNG Nghĩa: Mân mê, ngắm nghía. Lấy người ra làm trò đùa cũng gọi là lộng. Thổi. Ngõ. Xem chi tiết TRÀO Nghĩa: Riễu cợt. Xem chi tiết
戯
  • Dùng cây mác HƯ cấu đánh nhau cười hi hí...
  • Ngày xưa khi trẻ con chơi đùa với nhau (đánh trận giả) thì
  • Thường hay dùng những cây giáo ⼽ giả 虚 để chọc ghẹo nhau.
  • 1 đứa vắt vẻo trên gác với 1 đứa bên dưới sàn vừa đánh nhau vừa hú hí với nhau
  • Vượt QUA cả sự HƯ hỏng làm việc hú HÍ
  1. Giản thể của chữ 戱
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぜんぎ sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
あくぎ
いたずら
sự trêu trọc; sự trêu ghẹo; sự đùa cợt; trò nghịch ngợm; trêu trọc; trêu ghẹo; đùa cợt
たわむれ trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí
れる たわむれる chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo
ぎきょく kịch
Ví dụ âm Kunyomi

女と れる おんなとざれる Tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる たわむれるChơi đùa
遊び れる あそびたわむれる Vui đùa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

げさく HÍ TÁCĐiều hư cấu
作者 げさくしゃ HÍ TÁC GIẢNhà văn điều tưởng tượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じぎ NHI HÍTrò trẻ con
きぎ HI HÍSự nghịch ngợm đùa vui
ぎが HÍ HỌATranh châm biếm
ぜんぎ TIỀN HÍSự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
ゆうぎ DU HÍTrò chơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa