- Vua Nguyên du NGOẠN đó đây
- Vua chúa thích thưởng NGOẠN trinh nguyên
- VUA mà KHOẺ MẠNH thì hay đi du NGOẠN.
- ô vua đi du ngoạn đó đây để tăng cường nguyên khí
- Vua Nguyên dã Ngoạn chơi đùa
- Vua nguyên khí đi CHƠI
- Vờn, chơi, đùa bỡn. Như ngoạn nhân táng đức, ngoạn vật táng chí 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết 人 喪 TANG, TÁNG Nghĩa: Lễ tang Xem chi tiết 德 , 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết 物 VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết 喪 TANG, TÁNG Nghĩa: Lễ tang Xem chi tiết 志 CHÍ Nghĩa: Ý muốn, chí hướng Xem chi tiết (Thư Kinh 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết 經 ) đùa bỡn người hỏng đức, vờn chơi vật hỏng chí. Những đồ để ngắm chơi gọi là ngoạn cụ 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết 具 CỤ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết , đồ chơi quý gọi là trân ngoạn 珍 TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết .
- Nghiền ngẫm mãi. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 薦 TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Ức tích Lam Sơn ngoạn vũ kinh 憶 ỨC Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết 昔 TÍCH Nghĩa: Xưa, trước Xem chi tiết 藍 LAM Nghĩa: Sắc xanh, xanh màu lam Xem chi tiết 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết 武 VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết 經 (Hạ quy Lam Sơn 賀 HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết 歸 藍 LAM Nghĩa: Sắc xanh, xanh màu lam Xem chi tiết 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết ) Nhớ khi xưa ở Lam Sơn đọc sách binh pháp.
- Quý báu. Như trân ngoạn 珍 TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết 玩 NGOẠN Nghĩa: Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết phẩm vật quý báu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
玩具おもちゃ đồ chơi | ||
玩味がんみđồ gia vị (nước xốt) | ||
玩弄がんろう sự chế nhạo; sự bỡn cợt | ||
賞玩 しょうがんsự đánh giá | ||
玩弄物がんろうぶつđồ chơi | ||
愛玩物あいがんぶつ Vật được đánh giá cao | ||
愛玩動物あいがんどうぶつ Con vật cưng (động vật) . |
Ví dụ âm Kunyomi
玩 ぶ | もてあそぶ | NGOẠN | Để chơi với |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
玩 味 | がんみ | NGOẠN VỊ | Sự thưởng thức |
愛 玩 | あいがん | ÁI NGOẠN | Thích |
玩 弄 | がんろう | NGOẠN LỘNG | Sự chế nhạo |
賞 玩 | しょうがん | THƯỞNG NGOẠN | Sự thưởng thức |
愛 玩 物 | あいがんぶつ | ÁI NGOẠN VẬT | Vật được đánh giá cao |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|