- Trong đầu có sỏi đá là THẠC sỹ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
碩 儒 | せきじゅ | THẠC NHO | Người có học (nho giáo) |
碩 学 | せきがく | THẠC HỌC | Học giả lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
碩 儒 | せきじゅ | THẠC NHO | Người có học (nho giáo) |
碩 学 | せきがく | THẠC HỌC | Học giả lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|