Created with Raphaël 2.1.21234567891013111214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 碩

Hán Việt
THẠC
Nghĩa

To lớn


Âm On
セキ
Âm Kun
おお.きい

Đồng âm
THÁC Nghĩa: Nhờ cậy, phó thác Xem chi tiết THẢI, THẮC Nghĩa: Vay, cho vay Xem chi tiết THÁC, THÁP Nghĩa: Khai triển, mở rộng Xem chi tiết THÁC, THỐ Nghĩa: Hòn đá ráp, đá mài, lẫn lộn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết CỰ, HÁ Nghĩa: Lớn, khổng lồ Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết HẬU Nghĩa: Dày, nặng, tốt bụng Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết
碩
  • Trong đầu có sỏi đá là THẠC sỹ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

せきじゅ THẠC NHONgười có học (nho giáo)
せきがく THẠC HỌCHọc giả lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa