Created with Raphaël 2.1.2123546871191012131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 監

Hán Việt
GIAM, GIÁM
Nghĩa

Soi xét, coi sóc


Âm On
カン
Nanori
けん

Đồng âm
GIẢM Nghĩa: Giảm xuống, cắt bớt Xem chi tiết GIÁM Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CẤM, CÂM Nghĩa: Cấm đoán, ngăn chặn Xem chi tiết Nghĩa: Bắt giam, tù nhân Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NGỤC Nghĩa: Ngục tù, nơi giam giữ Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết THẨM Nghĩa: Tỉ mỉ, điều tra, xử Xem chi tiết HÌNH Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án Xem chi tiết PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết
監
  • Dù có là THẦN thánh mà NẰM bò vào ăn cắp MỘT cái ĐĨA cũng bị tống GIAM
  • Giám sát cục vàng thì phải giám định
  • Thần nằm trên đĩa giám sát nhà bếp
  • Giám đốc từ trên nhìn xuống bằng mắt toàn người nhỏ hơn mình
  • Vị THẦN (臣) cầm HAI (二) cái ĐĨA (皿) GIÁM (監) sát cả thế gian
  • Giám đốc nằm một mình bên khiêm thần soi xét cái đĩa
  1. Soi xét, coi sóc. Như giam đốc GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết ĐỐC Nghĩa: Thúc giục, đốc thúc Xem chi tiết người coi sóc công việc của kẻ dưới.
  2. Nhà tù. Như giam cấm GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết CẤM, CÂM Nghĩa: Cấm đoán, ngăn chặn Xem chi tiết , giam lao GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết đều là chỗ giam kẻ có tội cả.
  3. Một âm là giám.Tên sở công. Như nhà quốc tử giám Nghĩa: Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết , khâm thiên giám KHÂM Nghĩa: Tôn kính Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết , v.v.
  4. Học trò được vào học ở quốc tử giám gọi là giám sinh GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết .
  5. Quan hoạn gọi là thái giám THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうかん Bị bỏ tù; bị tống giam
かんさ sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
かんごく nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối
かんとく đạo diễn
かんきん sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
Ví dụ âm Kunyomi

かんじ GIAM SỰNgười quản lý
かんさ GIAM TRASự tra xét
かんり GIAM LÍSự trông nom
かんし GIAM THỊSự giám thị
かんご GIAM HỘSự giám hộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa