Created with Raphaël 2.1.212453687910131112
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 禍

Hán Việt
HỌA
Nghĩa

Tai vạ, không may


Âm On
Âm Kun
わざわい

Đồng âm
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết HÓA Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cây hoa Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cũng như chữ hoa [譁]. Xem chi tiết HÒA Nghĩa: Lúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may  Xem chi tiết ÁCH, NGỎA Nghĩa: Điều bất hạnh Xem chi tiết HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết
Trái nghĩa
KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH Nghĩa:  Mừng, phước Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết
禍
  • Qua loa 咼 là biểu thị 礻 của tai hoạ 禍
  • Tai hoạ ấp đến khi qua đền
  • Chị Thị đã Qua đc tai Họa trời dáng
  • Đi qua bọn người nê thì gặp tai hoạ về mùi hôi
  • Tai HOẠ đầu lâu xảy ra khi ngôi ĐỀN tuyên bố
  1. Tai vạ. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Họa phúc hữu môi phi nhất nhật HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết MÔI Nghĩa: Người làm mối, môi giới Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết (Quan hải HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết ) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さんか thảm khốc
せんか những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh
さいか tai hoạ
かこん tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu
かふく hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
Ví dụ âm Kunyomi

の府 わざわいのふ HỌA PHỦTai nạn
わざわいいん HỌA NHÂN<CHTRị> Hạ nghị viện
わざわいげん HỌA NGUYÊNNguồn (của) vận rủi
風雨の ふううのわざわい PHONG VŨ HỌATai hoạ gây ra bởi cơn gió và mưa
口は の元 くちはわざわいのもと Cái miệng hại cái thân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

へいか BINH HỌASự tàn phá của chiến tranh
さんか THẢM HỌAThảm khốc
せんか CHIẾN HỌANhững thiệt hại
さいか TAI HỌATai hoạ
しろか BẠCH HỌATai họa do sự bành trướng của người da trắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa