Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 禾

Hán Việt
HÒA
Nghĩa

Lúa


Âm On
Âm Kun
いね

Đồng âm
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết HÓA Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cây hoa Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cũng như chữ hoa [譁]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỄ Nghĩa: Gạo Xem chi tiết MẠCH Nghĩa: Lúa mạch Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Ngũ cốc. Thóc lúa Xem chi tiết
禾
  • Trên đầu ngọn cây có một hạt giống là lúa
  • Phiệt vào đầu cái cái cây cho cho hoà cây lúa
Ví dụ Hiragana Nghĩa