Kanji 禾
Đồng âm
化
HÓA
Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi
Xem chi tiết
和
HÒA, HỌA
Nghĩa: Hòa, trộn lẫn
Xem chi tiết
画
HỌA, HOẠCH
Nghĩa: Vẽ, bức tranh
Xem chi tiết
花
HOA
Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa
Xem chi tiết
火
HỎA
Nghĩa: Lửa
Xem chi tiết
貨
HÓA
Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản
Xem chi tiết
華
HOA, HÓA
Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ
Xem chi tiết
禍
HỌA
Nghĩa: Tai vạ, không may
Xem chi tiết
樺
HOA
Nghĩa: Cây hoa
Xem chi tiết
嘩
HOA
Nghĩa: Cũng như chữ hoa [譁].
Xem chi tiết
- Trên đầu ngọn cây có một hạt giống là lúa
- Phiệt vào đầu cái cái cây cho cho hoà cây lúa