Created with Raphaël 2.1.21234657891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 樺

Hán Việt
HOA
Nghĩa

Cây hoa


Âm On
Âm Kun
かば かんば

Đồng âm
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết HÓA Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cũng như chữ hoa [譁]. Xem chi tiết HÒA Nghĩa: Lúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết QUẾ Nghĩa: Cây quế Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
樺
  • Cái CÂY có HOA nên gọi là cây hoa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

かばいろ HOA SẮCMàu nâu đỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しらかんば BẠCH HOACây phong trắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かばいろ HOA SẮCMàu nâu đỏ
太鱒 からふとます HOA THÁI TỖNCá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa