Created with Raphaël 2.1.212345679810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 嘩

Hán Việt
HOA
Nghĩa

Cũng như chữ hoa [譁].


Âm On
Âm Kun
かまびす.しい

Đồng âm
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết HÓA Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết HOA Nghĩa: Cây hoa Xem chi tiết HÒA Nghĩa: Lúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
嘩
  • Hoa hay MIỆNG lưỡi ba HOA chích choè.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

けんか HUYÊN HOASự cà khịa
口喧 くちけんか KHẨU HUYÊN HOACãi nhau
痴話喧 ちわげんか SI THOẠI HUYÊN HOASự cãi nhau của những người yêu nhau
内輪喧 うちわけんか NỘI LUÂN HUYÊN HOASự cãi nhau trong gia đình
夫婦喧 ふうふげんか PHU PHỤ HUYÊN HOASự cãi nhau giữa vợ chồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa