- Hoa hay MIỆNG lưỡi ba HOA chích choè.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
喧 嘩 | けんか | HUYÊN HOA | Sự cà khịa |
口喧 嘩 | くちけんか | KHẨU HUYÊN HOA | Cãi nhau |
痴話喧 嘩 | ちわげんか | SI THOẠI HUYÊN HOA | Sự cãi nhau của những người yêu nhau |
内輪喧 嘩 | うちわけんか | NỘI LUÂN HUYÊN HOA | Sự cãi nhau trong gia đình |
夫婦喧 嘩 | ふうふげんか | PHU PHỤ HUYÊN HOA | Sự cãi nhau giữa vợ chồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|