- Vua ngu như lợn ăn chơi TRÁC táng
- Vua rất đần độn và trác táng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
琢 磨 | たくま | TRÁC MA | Đánh bóng (đá quý) |
彫 琢 | ちょうたく | ĐIÊU TRÁC | Việc khắc và đánh bóng |
切磋 琢 磨 | せっさたくま | THIẾT TRÁC MA | Nỗ lực học hành rèn luyện trí đức |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|