Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 琢

Hán Việt
TRÁC
Nghĩa

Sửa ngọc, mài giũa ngọc


Âm On
タク
Âm Kun
みが.く

Đồng âm
TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Đo lường, lường trước Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Cao chót, cái bàn Xem chi tiết TRẠC Nghĩa: Rửa, giặt, súc miệng Xem chi tiết TRỌC, TRẠC Nghĩa: Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn Xem chi tiết TRÁC Nghĩa:  Mổ, chim ăn gọi là trác Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MA, MÁ Nghĩa: Mài, đánh bóng Xem chi tiết NGHIÊN Nghĩa: Nghiên cứu, tìm tòi Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết XÁC Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm Xem chi tiết
琢
  • Vua ngu như lợn ăn chơi TRÁC táng
  • Vua rất đần độn và trác táng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たくま TRÁC MAĐánh bóng (đá quý)
ちょうたく ĐIÊU TRÁCViệc khắc và đánh bóng
切磋 せっさたくま THIẾT TRÁC MANỗ lực học hành rèn luyện trí đức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa