JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
5
4
7
8
6
9
10
11
12
Số nét
12
Cấp độ
N1
Kanji 琳
Hán Việt
LÂM
Nghĩa
Ngọc lâm
Âm On
リン
Đồng âm
林
LÂM
Nghĩa: Rừng
Xem chi tiết
臨
LÂM, LẤM
Nghĩa: Gặp, dự, tới, đến
Xem chi tiết
覧
LÃM
Nghĩa: Xem, quan sát
Xem chi tiết
濫
LẠM, LÃM, CÃM
Nghĩa: Giàn giụa
Xem chi tiết
嵐
LAM
Nghĩa: Cơn bão, giông tố
Xem chi tiết
凜
LẪM
Nghĩa: Lẫm liệt
Xem chi tiết
藍
LAM
Nghĩa: Sắc xanh, xanh màu lam
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
珊
Nghĩa:
Xem chi tiết
瑠
LƯU
Nghĩa: Ngọc lưu ly
Xem chi tiết
琉
LƯU
Nghĩa: Lưu ly
Xem chi tiết
玉
NGỌC, TÚC
Nghĩa: Đá quý, ngọc quý
Xem chi tiết
林
LÂM
Nghĩa: Rừng
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Vua ở rừng như LÂM tặc
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1