Created with Raphaël 2.1.2123547869101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 琳

Hán Việt
LÂM
Nghĩa

Ngọc lâm


Âm On
リン

Đồng âm
LÂM Nghĩa:  Rừng Xem chi tiết LÂM, LẤM Nghĩa: Gặp, dự, tới, đến Xem chi tiết LÃM Nghĩa: Xem, quan sát Xem chi tiết LẠM, LÃM, CÃM Nghĩa: Giàn giụa Xem chi tiết LAM Nghĩa: Cơn bão, giông tố Xem chi tiết LẪM Nghĩa:  Lẫm liệt Xem chi tiết LAM Nghĩa:  Sắc xanh, xanh màu lam Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Ngọc lưu ly Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu ly Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết LÂM Nghĩa:  Rừng Xem chi tiết
琳
  • Vua ở rừng như LÂM tặc
Ví dụ Hiragana Nghĩa