Created with Raphaël 2.1.2124357689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 玲

Hán Việt
LINH
Nghĩa

Linh lung


Âm On
レイ

Đồng âm
LĨNH Nghĩa: Cổ áo, lĩnh, nhận Xem chi tiết LỆNH, LINH Nghĩa: Mệnh lệnh Xem chi tiết LINH Nghĩa: Tuổi tác Xem chi tiết LINH Nghĩa:  Cái chuông rung, cái chuông nhỏ Xem chi tiết LINH Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết LĨNH Nghĩa: Đỉnh núi có thể thông ra đường cái Xem chi tiết LINH Nghĩa: Diễn viên (kịch) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết THỤY Nghĩa: Các thứ ngọc khuê, khen Xem chi tiết LÂM Nghĩa: Ngọc lâm Xem chi tiết
玲
  • Ông vua ra lệnh lấy em LINH làm vợ.
  • Vua thời nay không lung LINH bóng lộn như xưa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

れいれい LINH LINHKêu leng keng (của) những ngọc bích
瓏たる れいろうたる LINH LUNGTrong mờ
八面 はちめんれいろう BÁT DIỆN LINH LUNGSự hoàn hảo tuyệt vời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa