Created with Raphaël 2.1.212346587910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 桂

Hán Việt
QUẾ
Nghĩa

Cây quế


Âm On
ケイ
Âm Kun
かつら

Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết 槿 Nghĩa: Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa:  Cây đồng (cây vông) Xem chi tiết NGÔ, NGỘ Nghĩa: Cây  ngô đồng Xem chi tiết
桂
  • Trong miếng đất của bác sĩ Khuê có trồng cây Quế.
  • Trồng cây quế trên 2 mảnh đất
  • Trồng cây bên 2 mảnh đất là cây nguyệt QUẾ
  • Chị Khuê đứng cạnh cây quế
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

成り かつらなり QUẾ THÀNHSự thúc đẩy hiệp sĩ
かつらりん QUẾ LÂMRừng quế
かつらだん QUẾ NAMNgười đàn ông trong mặt trăng
を落とす かつらをおとす Mất quân mã (cờ)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けいひ QUẾ BÌQuế
けいま QUẾ MÃHiệp sĩ (shogi)
せいけい THÀNH QUẾĐẩy mạnh hiệp sĩ (shogi)
げっけい NGUYỆT QUẾCây nguyệt quế
けいかん QUẾ QUANSuy tôn (của) vinh dự
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa