Created with Raphaël 2.1.21234568791011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 措

Hán Việt
THỐ, TRÁCH
Nghĩa

Bỏ, đặt để


Âm On
Âm Kun
お.く

Đồng âm
THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết 寿 THỌ Nghĩa: Thọ, sống lâu Xem chi tiết THÔ Nghĩa: To, lớn, thô, thô sơ, sơ sài Xem chi tiết THÁC, THỐ Nghĩa: Hòn đá ráp, đá mài, lẫn lộn Xem chi tiết THỔ Nghĩa: Nôn ra, nhổ ra Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Đầm lầy, leo lên  Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi Xem chi tiết TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết TRÁCH, TRÁ Nghĩa: Tiếng to. Một âm là trá. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÍ Nghĩa: Đặt, để Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết
措
  • Tay trong cổ tích ngày xưa có nhiều biện pháp thi THỐ
  • Ngày xưa thi Thố cái gì cũng phải làm bằng Tay chứ làm gì có máy
  • Thi thố chọn những người tay có thể tạo nên kì tích
  • Thi THỐ là Biện Pháp THỦ công Ngày Xưa
  • Người Xưa hay Mượn 借 Tâm Xưa hay Tiếc 惜 Tay Xưa thi thố 措 Tiền Xưa thác loạn 錯 Trúc Xưa ghi quốc Tịch 籍
  1. Thi thố ra.
  2. Bỏ. Như hình thố HÌNH Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án Xem chi tiết THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa.
  3. Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết CẬP Nghĩa: Đạt tới, kịp, bằng, cùng với, và Xem chi tiết ra tay không kịp.
  4. Liệu. Như trù thố THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết toan liệu, thố biện THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết liệu biện, v.v.
  5. Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
そち biện pháp
Ví dụ âm Kunyomi

おく THỐĐể cho lên trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

そち THỐ TRÍBiện pháp
そじ THỐ TỪSự viết ra
きょそ CỬ THỐHành vi
とくそ ĐẶC THỐMeasure(s đặc biệt)
保護 ほごそち BẢO HỘ THỐ TRÍBiện pháp bảo hộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa