Kanji 措
Đồng âm
土
THỔ, ĐỘ, ĐỖ
Nghĩa: Đất
Xem chi tiết
寿
THỌ
Nghĩa: Thọ, sống lâu
Xem chi tiết
粗
THÔ
Nghĩa: To, lớn, thô, thô sơ, sơ sài
Xem chi tiết
錯
THÁC, THỐ
Nghĩa: Hòn đá ráp, đá mài, lẫn lộn
Xem chi tiết
吐
THỔ
Nghĩa: Nôn ra, nhổ ra
Xem chi tiết
沢
TRẠCH
Nghĩa: Đầm lầy, leo lên
Xem chi tiết
宅
TRẠCH
Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi
Xem chi tiết
責
TRÁCH, TRÁI
Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích
Xem chi tiết
択
TRẠCH
Nghĩa: Chọn lựa
Xem chi tiết
咋
TRÁCH, TRÁ
Nghĩa: Tiếng to. Một âm là trá.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
置
TRÍ
Nghĩa: Đặt, để
Xem chi tiết
擺
Nghĩa:
Xem chi tiết
割
CÁT
Nghĩa: Chia, cắt
Xem chi tiết
捨
XÁ, XẢ
Nghĩa: Vứt bỏ
Xem chi tiết
除
TRỪ
Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
Xem chi tiết
断
ĐOẠN, ĐOÁN
Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán
Xem chi tiết
設
THIẾT
Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập
Xem chi tiết
分
PHÂN, PHẬN
Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian
Xem chi tiết
別
BIỆT
Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt
Xem chi tiết
- Tay trong cổ tích ngày xưa có nhiều biện pháp thi THỐ
- Ngày xưa thi Thố cái gì cũng phải làm bằng Tay chứ làm gì có máy
- Thi thố chọn những người tay có thể tạo nên kì tích
- Thi THỐ là Biện Pháp THỦ công Ngày Xưa
- Người Xưa hay Mượn 借
Tâm Xưa hay Tiếc 惜
Tay Xưa thi thố 措
Tiền Xưa thác loạn 錯
Trúc Xưa ghi quốc Tịch 籍
- Thi thố ra.
- Bỏ. Như hình thố
刑
HÌNH
Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án
Xem chi tiết
措
THỐ, TRÁCH
Nghĩa: Bỏ, đặt để
Xem chi tiết
nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa.
- Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập
措
THỐ, TRÁCH
Nghĩa: Bỏ, đặt để
Xem chi tiết
手
不
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI
Nghĩa: Chẳng, không thể
Xem chi tiết
及
CẬP
Nghĩa: Đạt tới, kịp, bằng, cùng với, và
Xem chi tiết
ra tay không kịp.
- Liệu. Như trù thố
籌
措
THỐ, TRÁCH
Nghĩa: Bỏ, đặt để
Xem chi tiết
toan liệu, thố biện
措
THỐ, TRÁCH
Nghĩa: Bỏ, đặt để
Xem chi tiết
辦
liệu biện, v.v.
- Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
措置 | そち | biện pháp |
Ví dụ âm Kunyomi
措
く | おく | THỐ | Để cho lên trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
措
置 | そち | THỐ TRÍ | Biện pháp |
措
辞 | そじ | THỐ TỪ | Sự viết ra |
挙
措
| きょそ | CỬ THỐ | Hành vi |
特
措
| とくそ | ĐẶC THỐ | Measure(s đặc biệt) |
保護
措
置 | ほごそち | BẢO HỘ THỐ TRÍ | Biện pháp bảo hộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|