Created with Raphaël 2.1.21235476
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 択

Hán Việt
TRẠCH
Nghĩa

Chọn lựa


Âm On
タク
Âm Kun
えら.ぶ

Đồng âm
TRẠCH Nghĩa: Đầm lầy, leo lên  Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi Xem chi tiết TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết TRÁCH, TRÁ Nghĩa: Tiếng to. Một âm là trá. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TUYỂN, TUYẾN Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TRÓC Nghĩa: Nắm chặt. Bắt, bắt ép. Xem chi tiết
択
  • Tay cầm xích để bắt con trạch
  • Tay cầm thươc đo để lựa chọn
  • Các nhà tuyển Trạch Tay cầm Xích đi ăn trộm chó
  • Tay Xích lại gần để lựa chọn
  • Trạch ngon dài cả Thước thì phải Lựa chọn kỹ bằng Tay.
  1. Chọn lựa.
  2. Tuyển trạch
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たくいつ sự lựa chọn một trong hai (vật, người)
さいたく sự lựa chọn
せんたく sự lựa chọn; sự tuyển chọn
せんたくけん quyền lựa chọn
Ví dụ âm Kunyomi

さいたく THẢI TRẠCHSự lựa chọn
する さいたく THẢI TRẠCHLựa chọn
せんたく TUYỂN TRẠCHSự lựa chọn
する せんたく TUYỂN TRẠCHLựa chọn
せんたくこ TUYỂN TRẠCH TỬCó lựa chọn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa