- Tay cầm xích để bắt con trạch
- Tay cầm thươc đo để lựa chọn
- Các nhà tuyển Trạch Tay cầm Xích đi ăn trộm chó
- Tay Xích lại gần để lựa chọn
- Trạch ngon dài cả Thước thì phải Lựa chọn kỹ bằng Tay.
- Chọn lựa.
- Tuyển trạch
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
択一 | たくいつ | sự lựa chọn một trong hai (vật, người) |
採択 | さいたく | sự lựa chọn |
選択 | せんたく | sự lựa chọn; sự tuyển chọn |
選択権 | せんたくけん | quyền lựa chọn |
Ví dụ âm Kunyomi
採 択 | さいたく | THẢI TRẠCH | Sự lựa chọn |
採 択 する | さいたく | THẢI TRẠCH | Lựa chọn |
選 択 | せんたく | TUYỂN TRẠCH | Sự lựa chọn |
選 択 する | せんたく | TUYỂN TRẠCH | Lựa chọn |
選 択 子 | せんたくこ | TUYỂN TRẠCH TỬ | Có lựa chọn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|