Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 殴

Hán Việt
ẨU
Nghĩa

Đánh đập, công kích, tấn công


Âm On
オウ
Âm Kun
なぐ.る

Đồng âm
KHU, ÂU Nghĩa: Quận, khu vực Xem chi tiết ÂU, ẨU Nghĩa: Châu Âu Xem chi tiết ẤU Nghĩa: Còn nhỏ, non nớt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết KHẤU Nghĩa: Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất. Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Bước xéo gót, rảo bước theo sau gọi là xúc. Đá lật đi. Vẻ kính cẩn. Xem chi tiết KÍCH Nghĩa: Tấn công, bắn Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Nắm tay, quả đấm Xem chi tiết CÔNG Nghĩa: Tấn công, công kích Xem chi tiết ĐẤU Nghĩa: Tranh đấu Xem chi tiết CHIẾN Nghĩa: Cuộc chiến , chiến tranh Xem chi tiết XUNG Nghĩa: Đụng độ, xông vào Xem chi tiết
殴
  • Ở khu 区 này, ném đã dễ gây ra ẩu 殴 đả.
  • Khu vực có quân thù đang ẩu đả
  • KHU VỰC chứa Vũ Khí dễ xảy ra ẨU đả
  • KHU 区 vực mà có nhiều kẻ THÙ 殳 địch thì hay xảy ra ẨU đả
  • Sống cùng KHU phố mà THÙ nhau thì dễ ẨU đả
  • Khu này thù nhau nên có nhiều ẩu đả
  1. Giản thể của chữ 毆
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なぐる đánh
おうだ đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
Ví dụ âm Kunyomi

なぐる ẨUĐánh
ぶん ぶんなぐる ẨU
打ん だんなぐる ĐẢ ẨUTới cú đấm
書き かきなぐる THƯ ẨUViết chữ cẩu thả
棒で ぼうでなぐる BỔNG ẨUTới cú đánh với một câu lạc bộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

おうだ ẨU ĐẢĐánh nhau
おうさつ ẨU SÁTSự đánh đập tới sự chết
打する おうだする ẨU ĐẢĐánh nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa