- Dùng tay xả rác trong phố xá
- Công việc làm 5 lần sẽ thành kĩ xảo
- Gia công 5 lần cho thật tinh xảo
- Nuốt chữ công => công việc sẽ trở nên tinh xảo
- 1 Công làm được 5 việc đúng là tinh Xảo
- Khéo. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Thiên cơ vạn xảo tận thành không 千 機 KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết 萬 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết 盡 Nghĩa: Xem chi tiết 成 THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành Xem chi tiết 空 KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời Xem chi tiết (Đồng Tước đài 銅 ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết 雀 Nghĩa: Xem chi tiết 臺 ) Rốt cuộc muôn khéo nghìn khôn cũng thành không tất cả.
- Tươi. Như xảo tiếu 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết 笑 TIẾU Nghĩa: Cười, vui cười Xem chi tiết cười tươi.
- Dối giả. Như xảo ngôn 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết nói dối giả.
- Vừa hay. Như thấu xảo 湊 Nghĩa: Xem chi tiết 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết không hẹn mà gặp.
- Tục quen cứ đến ngày 7 tháng 7 làm cỗ bàn cầu cúng hai ngôi sao Khiên Ngưu 牽 牛 NGƯU Nghĩa: Trâu Xem chi tiết và Chức Nữ 織 CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết 女 NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết để xin ban tài khéo cho đàn bà con gái gọi là khất xảo 乞 KHẤT, KHÍ Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin Xem chi tiết 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết . Tục gọi tháng 7 là xảo nguyệt 巧 XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết 月 NGUYỆT Nghĩa: Tháng, mặt trăng Xem chi tiết là bởi đó.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
口巧者 | くちごうしゃ | người khéo mồm; người nói giỏi |
巧い絵 | うまいえ | Bức tranh tuyệt vời |
巧い訳 | うまいやく | Bản dịch tốt |
巧み | たくみ | khéo léo; thông minh; lanh lợi |
巧みな | たくみな | khéo; khéo léo; khéo tay |
Ví dụ âm Kunyomi
巧 み | たくみ | XẢO | Khéo léo |
巧 い | たくみい | XẢO | Thành vấn đề |
巧 みな | たくみな | XẢO | Khéo |
巧 知 | たくみち | XẢO TRI | Thành vấn đề |
大 巧 | だいたくみ | ĐẠI XẢO | Tài năng lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
巧 い絵 | うまいえ | XẢO HỘI | Bức tranh tuyệt vời |
巧 い訳 | うまいやく | XẢO DỊCH | Bản dịch tốt |
口が 巧 い | くちがうまい | KHẨU XẢO | Nói giỏi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
巧 緻 | こうち | XẢO | Chi tiết hóa |
巧 遅 | こうち | XẢO TRÌ | Chậm và tỉ mỉ |
技 巧 | ぎこう | KĨ XẢO | Kỹ xảo |
機 巧 | きこう | KI XẢO | Mánh lới |
巧 拙 | こうせつ | XẢO CHUYẾT | Sự khéo léo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|