Created with Raphaël 2.1.21324576891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 聡

Hán Việt
THÔNG
Nghĩa

 Thính (tai), sáng suốt


Âm On
ソウ
Âm Kun
さと.い みみざと.い

Đồng âm
THÔNG Nghĩa: Thông suốt, thông qua, xuyên qua Xem chi tiết THỐNG Nghĩa: Toàn bộ, mối quan hệ, hệ thống Xem chi tiết THỐNG Nghĩa: Đau đớn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết THÍNH Nghĩa: Nghe, lắng nghe Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
聡
  • Công tâm rạch ròi, mới thông được lời đã nghe
  • Tai 耳 biết nghe những điều Công 公 Tâm 心 là THÔNG minh
  • マ (mama) sử dụng 用 để tăng dũng khí BƯỚC đi qua đường
  • Tai nghe mà Tâm không bị đánh động rất là sáng suốt, thông minh
  • Công lắng nghe con tim nên thông minh
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

利に りにさとい LỢI THÔNGĐánh thức sự quan tâm
みみさとい NHĨ THÔNGCó tai nhọn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

そうめい THÔNG MINHTính khôn ngoan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa