Created with Raphaël 2.1.212436578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 佳

Hán Việt
GIAI
Nghĩa

Tốt, quý, đẹp


Âm On
Nanori
けい よし

Đồng âm
GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết GIAI Nghĩa: Bậc, tầng lầu Xem chi tiết GIAI Nghĩa: Tất cả, mọi người Xem chi tiết GIAI, KHẢI Nghĩa: Sự đúng đắn, sự chính xác Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết Nghĩa: Tốt đẹp Xem chi tiết TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Biên soạn sách Xem chi tiết BẠT Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) Xem chi tiết LƯƠNG Nghĩa: Tốt đẹp Xem chi tiết THIỆN, THIẾN Nghĩa: Tốt, giỏi Xem chi tiết Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết
佳
  • Người có nhieu đất thì có giai nhân trong nhà
  • So sánh mọi người ở tất cả các GIAI cấp xem ai trắng hơn
  • Người giai nhân có 2 (nhiều) miếng đất
  • Giai đoạn Mọi người biến Gò đất thành từng tầng
  • GIAI (佳) nhân là một NGƯỜI (イ) giàu có, sở hữu tận 2 mảnh ĐẤT (土)
  1. Tốt, quý. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Giai khách tương phùng nhật bão cầm GIAI Nghĩa: Tốt, quý, đẹp Xem chi tiết KHÁCH Nghĩa: Người khách Xem chi tiết TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết BÃO Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay Xem chi tiết CẦM Nghĩa: Đàn cầm Koto của Nhật Xem chi tiết (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết TRÌNH Nghĩa: Trình độ, khoảng cách, đo lường Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Kẻ sĩ Xem chi tiết VÂN Nghĩa: Mây Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
  2. Đẹp. Như giai nhân GIAI Nghĩa: Tốt, quý, đẹp Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết con gái đẹp, người đẹp.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かじん người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
かさく tác phẩm xuất sắc; việc tốt
かきょう cao trào (của vở kịch, truyện)
かげつ tháng tốt; trăng sáng
Ví dụ âm Kunyomi

かわ GIAI THOẠICâu chuyện thú vị
かじん GIAI NHÂNNgười phụ nữ đẹp
かさく GIAI TÁCTác phẩm xuất sắc
かひん GIAI PHẨMĐộ tốt
かじつ GIAI NHẬTNgày tốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa