- Viên thuốc nhìn như cái thuyền không mũi không người lái
- CHU bỏ CỔN thành ĐAN
- Đan thành Một cái Thuyền không Mũi không người lái để đựng Viên thuốc.
- Viên thuốc hình cái thuyền không mũi, 1 người lái
- Đan sa 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 砂 SA Nghĩa: Cát Xem chi tiết , tức là chu sa 朱 CHU Nghĩa: Màu đỏ chói, đỏ đậm Xem chi tiết 砂 SA Nghĩa: Cát Xem chi tiết đời xưa dùng làm thuốc mùi, đều gọi tắt là đan 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết . Như nói về sự vẽ thì gọi là đan thanh 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 青 , nói về sự xét sửa lại sách vở gọi là đan duyên 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 鉛 DUYÊN, DIÊN Nghĩa: Chì Xem chi tiết , đan hoàng 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 黄 HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết , v.v.
- Đỏ, cung điện đời xưa đều chuộng sắc đỏ, cho nên gọi sân hè nhà vua là đan trì 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 墀 , đan bệ 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 陛 BỆ Nghĩa: Bậc thềm, chiều cao Xem chi tiết , v.v.
- Tễ thuốc, nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có đan sa, cho nên gọi tễ thuốc là đan 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết .
- Tên nước. Nước Đan Mạch 丹 ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết 麥 MẠCH Nghĩa: Lúa tẻ, Đan Mạch Xem chi tiết (Denmark) ở phía tây bắc châu Âu, gọi tắt là nước Đan.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
丹前 | たんぜん | một loại áo bông dày, mặc bên ngoài |
丹塗り | にぬり | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
丹念 | たんねん | chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận |
丹精 | たんせい | sự hết lòng; sự làm việc hết lòng |
丹色 | にいろ | Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất |
Ví dụ âm Kunyomi
雲 丹 | うに | VÂN ĐAN | Nhím biển |
丹 塗り | にぬり | ĐAN ĐỒ | Vẽ màu đỏ |
丹 色 | にいろ | ĐAN SẮC | Màu đỏ thẫm |
鉛 丹 | なまりに | DUYÊN ĐAN | Chì đỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
丹 花 | たんか | ĐAN HOA | Hoa màu đỏ |
牡 丹 | ぼたん | MẪU ĐAN | Mẫu đơn |
丹 前 | たんぜん | ĐAN TIỀN | Một loại áo bông dày |
丹 心 | たんしん | ĐAN TÂM | Tính thành thật |
丹 念 | たんねん | ĐAN NIỆM | Chú ý đến từng chi tiết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|