Created with Raphaël 2.1.21234658791011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 蛋

Hán Việt
ĐẢN
Nghĩa

Một giống mán ở phương nam. Tục dùng như chữ noãn [卵] trứng các loài chim.


Âm On
タン

Đồng âm
DÂN Nghĩa: Người dân Xem chi tiết DẪN, DẤN Nghĩa: Kéo dài, rút ra Xem chi tiết ĐÀN, ĐẠN Nghĩa: Đánh đàn, viên đạn Xem chi tiết ĐẢN Nghĩa: Sinh ra, nói láo, viển vông Xem chi tiết ĐAN Nghĩa: Màu đỏ, viên thuốc Xem chi tiết ĐÀN Nghĩa: Đàn cúng tế, bục, bệ Xem chi tiết ĐÃN Nghĩa: Nhưng mà, song, nếu, chỉ Xem chi tiết ĐÁN Nghĩa: Buổi sớm, buổi sáng, rạng đông Xem chi tiết ĐÀN Nghĩa:  Cây đàn (thực vật) Xem chi tiết DẦN Nghĩa: Chi Dần, một chi trong mười hai chi Xem chi tiết DẬN Nghĩa: Nối dõi Xem chi tiết DẪN Nghĩa: Bước dài Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NOÃN Nghĩa: Trứng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
蛋
  • Được sinh ra lời phải có duyên mới dễ sống
  • Lời nói 言 có Duyên 延 sinh ra tình cảm
  • Nói chuyện có Duyên từ khi mới Sanh
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たんぱく ĐẢN BẠCHLòng trắng trứng
白源 たんぱくげん ĐẢN BẠCH NGUYÊNNguồn (của) protein(s)
白質 たんぱくしつ ĐẢN BẠCH CHẤTChất đạm
白尿 たんぱくにょう ĐẢN BẠCH NIỆUChứng đái anbumin
動物性 どうぶつせいたんぱく Protein động vật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa