- Cây bạch đàn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
檀 家 | だんか | ĐÀN GIA | Người dân trong giáo khu |
檀 徒 | だんと | ĐÀN ĐỒ | Người ủng hộ miếu |
檀 那 | だんな | ĐÀN NA | Chủ nhà |
栴 檀 | せんだん | CHIÊN ĐÀN | Cây chiên đàn |
檀 君 | だんくん | ĐÀN QUÂN | Thần thoại chìm (của) korea |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|