Created with Raphaël 2.1.21234567891110121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 鍋

Hán Việt
OA
Nghĩa

Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong.


Âm On
Âm Kun
なべ

Đồng âm
QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết UY, OA, NỤY Nghĩa: Xa thăm thẳm Xem chi tiết OAI, OA Nghĩa: Méo lệch Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHỦ Nghĩa: Cái nồi, cái chảo, cái chõ. Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết DIÊU Nghĩa: Cái lò, lò sưởi Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết HỒ Nghĩa: Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Xem chi tiết
鍋
  • Kim loại trải qua luyện thì thành oa nồi
  • Nhiều tiền 金 quá 過 thì kêu oa oa
  • Vượt Qua được cám dỗ Đồng Tiền tôi sẽ tặng bạn 1 cái Nồi đầy thức ăn
  • Luyện kim không thành mà chỉ ra cái chảo... oa oa oa (khóc)
  • Nữ Oa dùng cái xoong bằng Vàng để đi đội đá vá trời ngày này Qua ngày khác
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

おなべ OANồi
どなべ THỔ OANồi đất
てなべ THỦ OACái chảo
いなべ TIÊN OANướng cái chảo
割れ われなべ CÁT OAMột cái nồi bị nứt hay vỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa