Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 仁

Hán Việt
NHÂN
Nghĩa

Lòng thương


Âm On
ジン ニン
Nanori
きみ さと しのぶ のり ひと ひとし ひろ まさ まさし やす よし

Đồng âm
NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Nhận biết, công nhận Xem chi tiết NHAN Nghĩa: Khuôn mặt Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Lưỡi (gươm), cạnh sắc Xem chi tiết NHÀN Nghĩa: Nhàn hạ, nhàn rỗi Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Hôn nhân Xem chi tiết NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết TỪ Nghĩa: Hết mực yêu chiều, hiền lành, thánh thiện Xem chi tiết TÌNH Nghĩa:  Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết HUỆ Nghĩa: Ân huệ, ban cho, cứu trợ Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết
仁
  • Giữa hai con người với nhau luôn phải có lòng nhân đạo và nhân nghĩa.
  • Nhân nghĩa là chuyện giữa 2 người
  • Người đứng thứ 2 là người NHÂN nghĩa
  • Muốn bằng người thì phải có nhân
  • Nhân Nghĩa giữa Hai Người đứng với nhau.
  1. Nhân. Nhân là cái đạo lý làm người, phải thế mới gọi là người.
  2. Yêu người không lợi riêng mình gọi là nhân.
  3. Cái nhân ở trong hạt quả. Như đào nhân ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết nhân hạt đào.
  4. Tê liệt. Như chân tay tê dại không cử động được gọi là bất nhân NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふじん Sự nhẫn tâm; tính vô nhân đạo
じんあい sự nhân ái; nhân ái
じんじ nhân từ
におう hai người bảo vệ các vị vua Deva
王力 におうりき Sức mạnh Héc quyn
Ví dụ âm Kunyomi

亜麻 あまに Á MA NHÂNHạt lanh
におう NHÂN VƯƠNGHai người bảo vệ các vị vua Deva
亜麻 あまにゆ Á MA NHÂN DUDầu lanh
にんきょう NHÂN HIỆPTinh thần hào hiệp
王力 におうりき NHÂN VƯƠNG LỰCSức mạnh Héc quyn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふじん BẤT NHÂNSự nhẫn tâm
じんじ NHÂN TỪNhân từ
じんぎ NHÂN NGHĨANhân nghĩa
ごじん NGỰ NHÂNNhân vật (quan trọng)
じんじん NHÂN NHÂNNgười theo chủ nghĩa nhân đạo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

にんきょう NHÂN HIỆPTinh thần hào hiệp
きょうにん HẠNH NHÂNQuả mơ thấy (xem)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa