Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 苛

Hán Việt
Nghĩa

Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu.


Âm On
Âm Kun
いじ.める さいな.む いらだ.つ からい こまかい いらだ. つ

Đồng âm
HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết Nghĩa: Con sông Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết CỰ, HÁ Nghĩa: Lớn, khổng lồ Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HÀ, HẠ Nghĩa: Hành lý, hàng hóa Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Nhàn rỗi Xem chi tiết Nghĩa: Sương mù; màn che Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ÁC Nghĩa: Sự xấu, không tốt Xem chi tiết KHỔ Nghĩa: Đắng, khổ cực Xem chi tiết TĂNG Nghĩa: Ghét, không thích Xem chi tiết KHỐN Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ Xem chi tiết PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết
苛
  • HÀ có Khả năng BẮT NẠT Thảo
  • Cỏ có khả năng sống trong môi trường hà khắc
  • Cô giáo THẢO có KHẢ năng là 1 người HÀ khắc
  • Có thể dùng hoa cỏ độc để bắt nạt người khác
  • Vẩy nước vào của quý mới nhập được hội
  • Cỏ này có nhiều khả năng nhưng toàn khả năng NGHIỆT ÁC
  1. Nghiệt ác. Làm việc xét nét nghiêm ngặt quá đều gọi là hà. Chánh lệnh tàn ác gọi là hà chánh Nghĩa: Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu. Xem chi tiết . Lễ ký Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết : Hà chánh mãnh ư hổ dã Nghĩa: Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu. Xem chi tiết MÃNH Nghĩa: Mạnh, nghiêm ngặt Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết Nghĩa: Vậy Xem chi tiết chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp
  2. Ghen ghét.
  3. Phiền toái.
  4. Trách phạt.
  5. Quấy nhiễu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
々イライラsốt ruột; nóng ruột
々いらいらsự sốt ruột; sự nóng ruột; tức giận; khó chịu
む さいなむsự đau khổ
めいじめ sự bắt nạt
性かせいchâm chọc
めるいじめる bắt nạt; ăn hiếp
政かせいsự bạo ngược
斂nghèo
烈 かれつkhắc khe
いらいらsự làm phát cáu
虐phải trả lại
々するいらいら sốt ruột; nóng ruột
酷かこく tính nghiêm khắc
Ví dụ âm Kunyomi

さいなむTới sự giày vò
切り きりさいなむ THIẾT HÀTới sự cắt tới những mảnh
攻め せめさいなむ CÔNG HÀTới sự tra tấn
責め せめさいなむ TRÁCH HÀTới sự tra tấn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める いじめるBắt nạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

立つ いらだつ HÀ LẬPBị chọc tức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かせい HÀ TÍNHChâm chọc
かせい HÀ CHÁNHSự bạo ngược
かれつ HÀ LIỆTKhốc liệt
かこく HÀ KHỐCTính nghiêm khắc
性アルカリ かせいアルカリ Kiềm ăn mòn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa