Created with Raphaël 2.1.212346578911101312141615
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 縛

Hán Việt
PHƯỢC, PHỌC
Nghĩa

Trói buộc, bó buộc, kiềm chế


Âm On
バク
Âm Kun
しば.る

Đồng âm
PHÁC, BẠC, PHỐC Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết PHỘC Nghĩa: Đánh, hành động Xem chi tiết PHỘC Nghĩa: Đánh, hành động Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết
Trái nghĩa
GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết
縛
  • Chỉ Chuyên dùng để BUỘC
  • Dây chuyên môn của nó là buộc
  • đi Phược thì phải dùng dây chuyên để Buộc
  • Chỉ CHUYÊN dùng để buộc lúc đi PHƯỢT
  1. Trói buộc. Như tựu phược TỰU Nghĩa: Sắp đặt, bố trí, đảm nhiệm Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết bắt trói, chịu trói. Đỗ Phủ ĐỖ Nghĩa: Cây đỗ (một loài lê) Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết : Tiểu nô phược kê hướng thị mại TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết Nghĩa: Đầy tớ,nô lệ,người ở Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết THỊ Nghĩa:  Chợ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (Phược kê hành PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ) Đứa đầy tớ nhỏ trói gà đem ra chợ bán.
  2. Bó buộc. Như trần phược Nghĩa: Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết bị sự đời bó buộc, danh phược DANH Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết bị cái danh bó buộc. $ Ta quen đọc là chữ phọc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ほばく sự bắt giữ
そくばく sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm
しばる buộc; trói; băng bó
じばく sự tự bạch
かなしばり trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
Ví dụ âm Kunyomi

しばる PHƯỢCBuộc
規則で きそくでしばる Để hạn chế (một người) gần cai trị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほばく BỘ PHƯỢCSự bắt giữ
じばく TỰ PHƯỢCSự tự bạch
じゅばく CHÚ PHƯỢCNguyền rủa
そくばく THÚC PHƯỢCSự kiềm chế
する そくばく THÚC PHƯỢCKiềm chế
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa