Created with Raphaël 2.1.2123546789101312111415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 噛

Hán Việt
GIẢO
Nghĩa

Cắn, nhai, gặm.


Âm On
コウ ゴウ
Âm Kun
か.む か.じる

Đồng âm
GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết GIÁC, GIẾU, GIẢO Nghĩa: So sánh Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Ngoại ô Xem chi tiết GIẢO, HÀO Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
噛
  • RĂNG trong MIỆNG dùng để nhai
  • đủ MIỆNG đủ RĂNG => thì CẮN rồi NHAI thôi
  • Miệng đầy răng cắn nhai gạo cứ giao GIẢO
  • Miệng răng giảo hoạt
  • Miệng nhai thì ngừng nói
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

かむ GIẢOĂn khớp (bánh răng)
葉を はをかむ DIỆP GIẢOCắn răng
舌を したをかむ THIỆT GIẢOCắn lưỡi
こっそり こっそりかむ Cắn trộm
爪を む癖 つめをかむくせ Tật cắn móng tay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa