Created with Raphaël 2.1.21235674981110131412
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 隠

Hán Việt
ẨN
Nghĩa

Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm


Âm On
イン オン
Âm Kun
かく.す かく.し かく.れる かか.す よ.る
Nanori
がくし

Đồng âm
AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết ẤN Nghĩa: Con dấu Xem chi tiết ÁN Nghĩa: Đề xuất, phương án Xem chi tiết ÂN Nghĩa: Ân huệ, ơn nghĩa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BAO Nghĩa: Gói, bọc Xem chi tiết PHÚC, PHÚ Nghĩa: Lật lại, che, phủ Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết Nghĩa: Bí mật Xem chi tiết
Trái nghĩa
HIỂN Nghĩa: Rõ, sáng, vẻ vang Xem chi tiết HIỆN Nghĩa: Xuất hiện, tồn tại, bây giờ Xem chi tiết
隠
  • BỐ sống nội TÂM nên ĐƯƠNG nhiên sẽ hướng về Ở ẨN
  • 隠 Tay cào (爪) Tay duỗi (ヨ) Giấu Bồ (阝) vào Tim (心) Cuộc đời ở Ẩn (隠) 穏 Tay cào (爪) Tay duỗi (ヨ) Cất Lúa (禾) vào Tim (心) Cuộc đời yên Ổn (穏)
  • Hai quả đồi có thể che giấu được một 一 tình yêu 心 đích thực 当
  • Dấu diếm thò Tay 爪 Zô ヨ Ngực Người yêu
  • Tình yêu thực sự được giấu dưới cái mông
  • BỐ sống nội TÂM nên ĐƯƠNG nhiên sẽ hướng về Ở ẨN
  1. Một dạng của chữ ẩn .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
し芸 かくしげい tài năng tiềm ẩn
かくす bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm
れる かくれる dung thân , vi; trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp
いんとく ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm
匿者 いんとくしゃ người đi trốn; người ẩn dật
Ví dụ âm Kunyomi

かくし ẨNẨn giấu
めかくし MỤC ẨNTấm vải băng mắt
し味 かくしみ ẨN VỊCho thêm một chút gia vị vào để mùi vị ngon hơn
し子 かくしご ẨN TỬCon riêng
し田 かくしだ ẨN ĐIỀNGạo không đăng ký giải quyết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かくす ẨNBao bọc
押し おしかくす ÁP ẨNGiấu giếm
前を まえをかくす TIỀN ẨNBao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra
包み つつみかくす BAO ẨNGiấu giếm
覆い おおいかくす PHÚC ẨNGiấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる かくれる ẨNDung thân
逃げ れる にげかくれる Chạy trốn
野に れる のにかくれる Để rời bỏ từ dịch vụ công cộng
戸の陰に れる とのかげにかくれる Ẩn nấp phía sau cánh cửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いんゆ ẨN DỤPhép ẩn dụ
いんし ẨN SĨẨn sĩ
いんび ẨN VITối tăm
いんご ẨN NGỮNgôn ngữ mật
いんげん ẨN NGUYÊNNhững đậu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おんぼう ẨN VONGNgười thiêu
おんぼう ẨN PHƯỜNGNgười phụ trách hỏa thiêu
おんみつ ẨN MẬTSự riêng tư
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa