- BỐ sống nội TÂM nên ĐƯƠNG nhiên sẽ hướng về Ở ẨN
- 隠 Tay cào (爪) Tay duỗi (ヨ) Giấu Bồ (阝) vào Tim (心) Cuộc đời ở Ẩn (隠) 穏 Tay cào (爪) Tay duỗi (ヨ) Cất Lúa (禾) vào Tim (心) Cuộc đời yên Ổn (穏)
- Hai quả đồi có thể che giấu được một 一 tình yêu 心 đích thực 当
- Dấu diếm thò Tay 爪 Zô ヨ Ngực Người yêu
- Tình yêu thực sự được giấu dưới cái mông
- BỐ sống nội TÂM nên ĐƯƠNG nhiên sẽ hướng về Ở ẨN
- Một dạng của chữ ẩn 隱 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
隠し芸 | かくしげい | tài năng tiềm ẩn |
隠す | かくす | bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm |
隠れる | かくれる | dung thân , vi; trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp |
隠匿 | いんとく | ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm |
隠匿者 | いんとくしゃ | người đi trốn; người ẩn dật |
Ví dụ âm Kunyomi
隠 し | かくし | ẨN | Ẩn giấu |
目 隠 し | めかくし | MỤC ẨN | Tấm vải băng mắt |
隠 し味 | かくしみ | ẨN VỊ | Cho thêm một chút gia vị vào để mùi vị ngon hơn |
隠 し子 | かくしご | ẨN TỬ | Con riêng |
隠 し田 | かくしだ | ẨN ĐIỀN | Gạo không đăng ký giải quyết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
隠 す | かくす | ẨN | Bao bọc |
押し 隠 す | おしかくす | ÁP ẨN | Giấu giếm |
前を 隠 す | まえをかくす | TIỀN ẨN | Bao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra |
包み 隠 す | つつみかくす | BAO ẨN | Giấu giếm |
覆い 隠 す | おおいかくす | PHÚC ẨN | Giấu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
隠 れる | かくれる | ẨN | Dung thân |
逃げ 隠 れる | にげかくれる | Chạy trốn | |
野に 隠 れる | のにかくれる | Để rời bỏ từ dịch vụ công cộng | |
戸の陰に 隠 れる | とのかげにかくれる | Ẩn nấp phía sau cánh cửa | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
隠 喩 | いんゆ | ẨN DỤ | Phép ẩn dụ |
隠 士 | いんし | ẨN SĨ | Ẩn sĩ |
隠 微 | いんび | ẨN VI | Tối tăm |
隠 語 | いんご | ẨN NGỮ | Ngôn ngữ mật |
隠 元 | いんげん | ẨN NGUYÊN | Những đậu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
隠 亡 | おんぼう | ẨN VONG | Người thiêu |
隠 坊 | おんぼう | ẨN PHƯỜNG | Người phụ trách hỏa thiêu |
隠 密 | おんみつ | ẨN MẬT | Sự riêng tư |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|