Kanji 栞
Nghĩa
Thẻ đánh dấu trang sách
Đồng nghĩa
索
TÁC, SÁCH
Nghĩa: Sợi dây.Dây tơ, chia lìa.Tìm tòi, lục
Xem chi tiết
路
LỘ
Nghĩa: Đường cái, đường đi
Xem chi tiết
符
PHÙ
Nghĩa: Dấu hiệu, bùa
Xem chi tiết
章
CHƯƠNG
Nghĩa: Đoạn văn, huy chương, điều lệ
Xem chi tiết
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
Nghĩa: Đi, thi hành, làm được
Xem chi tiết
目
MỤC
Nghĩa: Mắt
Xem chi tiết
号
HÀO, HIỆU
Nghĩa: Số, dấu hiệu
Xem chi tiết
- Gỗ phơi 2 nắng san mỏng làm thẻ
- 2 chiếc lá khô trên cây , SAN sẻ làm thẻ đánh dấu trang sách