Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 凄

Hán Việt
THÊ
Nghĩa

Tục dùng như chữ [淒].


Âm On
セイ サイ
Âm Kun
さむ.い すご.い すさ.まじい

Đồng âm
THỂ Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Tình thế, trạng thái Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thay thế, trao đổi Xem chi tiết THÊ, THẾ Nghĩa: Vợ, phu nhân Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Thề, hứa Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua Xem chi tiết TẤT, THẾ Nghĩa: Cây sơn, nước sơn Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Cắt tóc. Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Vay, cho thuê đồ  Xem chi tiết THÊ Nghĩa: Cái thang. Trèo, leo. Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết
凄
  • Vợ mà lạnh như BĂNG thì thật là THÊ thảm, khủng khếp
  • Vợ đóng bằng thật là sugoi
  • Hai cặp vếu của Vợ tôi thật là Sugoi!
  • Băng tan trên Tay người phụ Nữ, từ nét 3 tơi nét 6 tưởng tượng đó là bàn tay
  1. Tục dùng như chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
すごdoạ
い すごいkinh khủng; khủng khiếp
む すごむ doạ
味 すごみ tính chất siêu tự nhiên
じい すごじいkhủng khiếp
惨 せいさん tính cách kinh dị
絶 せいぜつ thái cực; mức độ cùng cực
腕 すごうで (từ Mỹ)
まじい すさまじい kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc
い ものすごいgây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
Ví dụ âm Kunyomi

まじい すさまじい THÊKinh khủng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すごい THÊKinh khủng
ものすごい VẬT THÊGây sửng sốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

せいさん THÊ THẢMSự kinh dị
せいぜつ THÊ TUYỆTMãnh liệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa