JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
Số nét
5
Cấp độ
N1
Kanji 丗
Hán Việt
THẾ
Nghĩa
Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ
Âm On
セイ
セ
ソウ
Âm Kun
よ
さんじゅう
Đồng âm
体
THỂ
Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng
Xem chi tiết
世
THẾ
Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới
Xem chi tiết
切
THIẾT, THẾ
Nghĩa: Cắt, sắc bén
Xem chi tiết
勢
THẾ
Nghĩa: Tình thế, trạng thái
Xem chi tiết
替
THẾ
Nghĩa: Thay thế, trao đổi
Xem chi tiết
妻
THÊ, THẾ
Nghĩa: Vợ, phu nhân
Xem chi tiết
誓
THỆ
Nghĩa: Thề, hứa
Xem chi tiết
逝
THỆ
Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua
Xem chi tiết
漆
TẤT, THẾ
Nghĩa: Cây sơn, nước sơn
Xem chi tiết
剃
THẾ
Nghĩa: Cắt tóc.
Xem chi tiết
凄
THÊ
Nghĩa: Tục dùng như chữ [淒].
Xem chi tiết
貰
THẾ
Nghĩa: Vay, cho thuê đồ
Xem chi tiết
梯
THÊ
Nghĩa: Cái thang. Trèo, leo.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
世
THẾ
Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới
Xem chi tiết
丘
KHÂU, KHIÊU
Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi
Xem chi tiết
丙
BÍNH
Nghĩa: Can Bính (can thứ ba), Vị trí thứ 3
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Phân biệt với chữ 出
Đời, trên đời
Nối đời nhau
Chỗ quen biết cũ
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1