Created with Raphaël 2.1.21243567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 梯

Hán Việt
THÊ
Nghĩa

Cái thang. Trèo, leo.


Âm On
テイ タイ
Âm Kun
はしご

Đồng âm
THỂ Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Tình thế, trạng thái Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Thay thế, trao đổi Xem chi tiết THÊ, THẾ Nghĩa: Vợ, phu nhân Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Thề, hứa Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua Xem chi tiết TẤT, THẾ Nghĩa: Cây sơn, nước sơn Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Cắt tóc. Xem chi tiết THÊ Nghĩa: Tục dùng như chữ [淒]. Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Vay, cho thuê đồ  Xem chi tiết THẾ Nghĩa: Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIAI Nghĩa: Bậc, tầng lầu Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ĐĂNG Nghĩa: Trèo lên, thăng tiến Xem chi tiết ĐẠT Nghĩa: Đi đến, đạt được Xem chi tiết THĂNG Nghĩa: Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên Xem chi tiết THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết
梯
  • Thằng đệ dùng cái thang bằng gỗ để trèo lên
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はしご THÊ TỬCầu thang
子乗り はしごのり THÊ TỬ THỪAĐỉnh thang chặn lại không cho phát triển
子段 はしごだん THÊ TỬ ĐOẠNBậc thang
子酒 はしござけ THÊ TỬ TỬUSự uống rượu hết quán này đến quán khác
子の段 はしごのだん THÊ TỬ ĐOẠNReo (của) một cái thang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ていけい THÊ HÌNHHình thang
げんてい HUYỀN THÊGiới hạn
かいてい GIAI THÊGiai đoạn
ぎょてい NGƯ THÊCâu cá cái thang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa