- Thằng đệ dùng cái thang bằng gỗ để trèo lên
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
梯 子 | はしご | THÊ TỬ | Cầu thang |
梯 子乗り | はしごのり | THÊ TỬ THỪA | Đỉnh thang chặn lại không cho phát triển |
梯 子段 | はしごだん | THÊ TỬ ĐOẠN | Bậc thang |
梯 子酒 | はしござけ | THÊ TỬ TỬU | Sự uống rượu hết quán này đến quán khác |
梯 子の段 | はしごのだん | THÊ TỬ ĐOẠN | Reo (của) một cái thang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
梯 形 | ていけい | THÊ HÌNH | Hình thang |
舷 梯 | げんてい | HUYỀN THÊ | Giới hạn |
階 梯 | かいてい | GIAI THÊ | Giai đoạn |
魚 梯 | ぎょてい | NGƯ THÊ | Câu cá cái thang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|