- Người đứng 亻trong bồn 呂 tắm là bạn 侶
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
伴 侶 | はんりょ | BẠN LỮ | Bầu bạn |
僧 侶 | そうりょ | TĂNG LỮ | Sa môn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
伴 侶 | はんりょ | BẠN LỮ | Bầu bạn |
僧 侶 | そうりょ | TĂNG LỮ | Sa môn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|