Created with Raphaël 2.1.21243567810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 偵

Hán Việt
TRINH
Nghĩa

Rình xét


Âm On
テイ
Âm Kun
テイ

Đồng âm
TRÌNH Nghĩa: Trình độ, khoảng cách, đo lường Xem chi tiết TRINH Nghĩa: Trong sạch, kiên trì, ngay thẳng Xem chi tiết TRÌNH Nghĩa: Trình ra, đưa ra, dâng lên Xem chi tiết TRINH Nghĩa: Điều tốt lành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết THUYÊN Nghĩa: Đủ, giải thích kỹ càng, nói đủ cả sự lẽ gọi là thuyên. Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
偵
  • Người TRINH thám phải còn Trinh tiết
  • Người có tiền, mà nằm bên trên.. thì chắc là ai đó sẽ bị mất Trinh
  • Trinh thám đang dò xét về trinh tiết
  • Người cạnh tiền nhưng ngoảnh mặt là trinh thám
  • Muốn biết 1 Người (亻) còn Trinh (貞) tiết hay không thì phải đi TRINH (偵) sát
  1. Rình xét. Như trinh thám TRINH Nghĩa: Rình xét Xem chi tiết dò xét.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ていさつ trinh sát
察員 ていさついん trinh thám
察機 ていさつき máy bay do thám; máy bay thám thính; máy bay trinh sát
察隊 ていさつたい đội thám thính; đội trinh sát
ていち sự do thám
Ví dụ âm Kunyomi

ていち TRINH TRISự do thám
ていさつ TRINH SÁTTrinh sát
察する ていさつ TRINH SÁTTrinh sát
ないてい NỘI TRINHViệc điều tra bí mật
みってい MẬT TRINHMật thám
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa