Created with Raphaël 2.1.2123546
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 圭

Hán Việt
KHUÊ
Nghĩa

Một loại ngọc, góc, bờ


Âm On
ケイ

Đồng âm
KHUÊ Nghĩa: Sao Khuê Xem chi tiết KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ Nghĩa: Thửa ruộng trăm mẫu. Vụt chốc. Một âm là khuynh. Lại một âm là khuể. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Ngọc bích. Đời xưa chia ra làm năm tước, mỗi tước được cầm một thứ bích. Trả lại. Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu ly Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
圭
  • 圭 KHUÊ (cái đong) đong đất, đá ,xi măng xây KHUÊ phòng trên 2 mảnh đất
  • Dùng cái Khuê để đong đất
  • Tìm thấy ngọc khuê dưới 2 lớp đất
  • Khuê được dùng để đong Hai mảnh Đất.
  • Anh KHUÊ đắp 2 lớp đất nuôi cá hồi
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

角の有る けいかくのある Thô nhám - cư xử
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

とうけい ĐAO KHUÊSăn sóc
角の有る けいかくのある Thô nhám - cư xử
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa