Kanji 圭
Nghĩa
Một loại ngọc, góc, bờ
Đồng âm
奎
KHUÊ
Nghĩa: Sao Khuê
Xem chi tiết
頃
KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ
Nghĩa: Thửa ruộng trăm mẫu. Vụt chốc. Một âm là khuynh. Lại một âm là khuể.
Xem chi tiết
- 圭 KHUÊ (cái đong) đong đất, đá ,xi măng xây KHUÊ phòng trên 2 mảnh đất
- Dùng cái Khuê để đong đất
- Tìm thấy ngọc khuê dưới 2 lớp đất
- Khuê được dùng để đong Hai mảnh Đất.
- Anh KHUÊ đắp 2 lớp đất nuôi cá hồi
Ví dụ âm Kunyomi
圭
角の有る | けいかくのある | | Thô nhám - cư xử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
刀
圭
| とうけい | ĐAO KHUÊ | Săn sóc |
圭
角の有る | けいかくのある | | Thô nhám - cư xử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|