- Mất tự Do khi bị ĐỊCH bắt DẪN ĐI
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
啓 迪 | けいすすむ | KHẢI ĐỊCH | Sự khai trí |
訓 迪 | くんすすむ | HUẤN ĐỊCH | Dạy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
啓 迪 | けいすすむ | KHẢI ĐỊCH | Sự khai trí |
訓 迪 | くんすすむ | HUẤN ĐỊCH | Dạy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|