Created with Raphaël 2.1.212436578910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 狼

Hán Việt
LANG
Nghĩa

Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang.


Âm On
ロウ
Âm Kun
おおかみ

Đồng âm
LƯỠNG, LẠNG Nghĩa: Hai bên Xem chi tiết LANG Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết LÃNG Nghĩa: Sáng Xem chi tiết LÃNG, LANG Nghĩa: Sóng Xem chi tiết LANG Nghĩa: Thác nước Xem chi tiết LANG Nghĩa: Mái hiên, hành lang Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Đống đất to, cái gò Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Át hẳn, áp đảo, vượt trội Xem chi tiết LĂNG, LẮNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Cao chót vót trong một hàng Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa Xem chi tiết
狼
  • Con thú có lòng Lang dạ sói mà tốt ư???
  • Con thú có lương tâm tốt là sói ?
  • Loài Chó Tốt nhất là loài *Lang* sói
  • Chữ Thú đứng trước chữ lương thiện sẽ biến dạng thành “ lang sói”
  • Sói là một con chó tốt
  1. Con chó sói. Tính tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là lang hổ LANG Nghĩa: Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang. Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết .
  2. Lang tạ LANG Nghĩa: Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang. Xem chi tiết bừa bãi. Cũng viết là LANG Nghĩa: Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang. Xem chi tiết TỊCH, TẠ Nghĩa: Quốc tịch Xem chi tiết . Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ LANG Nghĩa: Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang. Xem chi tiết TỊCH, TẠ Nghĩa: Quốc tịch Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HỒNG Nghĩa: Đỏ hồng (Sắc hồng nhạt) Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (Dương Phi cố lý DƯƠNG Nghĩa: Cây liễu Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết Nghĩa: Dặm, làng xóm Xem chi tiết ) Cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu ?
  3. Sao Lang.
  4. Giống lang.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

おおかみざ LANG TỌABệnh lở ngoài da (ngôi sao)
送り おくりおおかみ TỐNG LANGNgười quý phái mà hộ tống một phụ nữ về(ở) nhà
一匹 いっぴきおおかみ NHẤT THẤT LANGNgười thui thủi một mình
エチオピア エチオピアおおかみ Sói Etiopia
タスマニア タスマニアおおかみ Tasmanian nuốt ngấu nghiến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ろうか LANG HỎALửa hiệu
ころう HỔ LANGNgười tàn bạo
ろうばい LANG BÁISự lẫn lộn
ろうぜき LANGBạo lực
てんろうせい THIÊN LANG TINHSao Thiên Lang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa