Created with Raphaël 2.1.2124365789111012
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 廊

Hán Việt
LANG
Nghĩa

Mái hiên, hành lang


Âm On
ロウ

Đồng âm
LƯỠNG, LẠNG Nghĩa: Hai bên Xem chi tiết LANG Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết LÃNG Nghĩa: Sáng Xem chi tiết LÃNG, LANG Nghĩa: Sóng Xem chi tiết LANG Nghĩa: Thác nước Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Đống đất to, cái gò Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Át hẳn, áp đảo, vượt trội Xem chi tiết LĂNG, LẮNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Cao chót vót trong một hàng Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HIÊN Nghĩa: Mái nhà, mái hiên Xem chi tiết Nghĩa:  Che chở. Xem chi tiết ĐÌNH, THÍNH Nghĩa:  Sân, vườn Xem chi tiết
廊
  • Thật tốt 良 khi vừa ăn vừa chờ xe bus ngoài hành lang 廊.
  • Người tốt bụng đội mũ đi dưới hành lang
  • Dưới NHÀ có 13 thầy LANG rất TỐT
  • Hành lang trong căn nhà có người không có chỗ ở đang ăn cơm cạnh cái cột
  • MÁI HIÊN nhà có NGƯỜI TỐT đứng trên GÒ ĐẤT => là HÀNH LANG
  • Hành LANG (廊)(下) Dưới Mái nhà (广)
  1. Mái hiên, hành lang.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かいろう hành lang
ろうか gác; hành lang
がろう nhà triển lãm mỹ thuật
Ví dụ âm Kunyomi

ろうか LANG HẠGác
ほろう BỘ LANGHành lang
がろう HỌA LANGNhà triển lãm mỹ thuật
かいろう HỒI LANGHành lang
かいろう HỒI LANGHành lang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa