- Lăng kính . lăng trụ
- Cây lúa đầu tiên truy ra có các góc hình LĂNG trụ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
五 稜 堡 | ごりょうほ | NGŨ LĂNG BẢO | Pháo đài 5 cạnh |
山 稜 | さんりょう | SAN LĂNG | Sự sản xuất |
稜 線 | りょうせん | LĂNG TUYẾN | Đường đỉnh đồi núi |
五 稜 郭 | ごりょうかく | NGŨ LĂNG QUÁCH | Công sự năm mặt |
三 稜 鏡 | さんりょうきょう | TAM LĂNG KÍNH | Lăng trụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|