Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 崚

Hán Việt
LĂNG
Nghĩa

Cao chót vót trong một hàng


Âm On
リョウ

Đồng âm
LƯỠNG, LẠNG Nghĩa: Hai bên Xem chi tiết LANG Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết LÃNG Nghĩa: Sáng Xem chi tiết LÃNG, LANG Nghĩa: Sóng Xem chi tiết LANG Nghĩa: Thác nước Xem chi tiết LANG Nghĩa: Mái hiên, hành lang Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Đống đất to, cái gò Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Át hẳn, áp đảo, vượt trội Xem chi tiết LĂNG, LẮNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TUẤN Nghĩa: Cao lớn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Sườn núi. Xem chi tiết NHẠC Nghĩa: Chỉ vào, Núi cao Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đỉnh núi Xem chi tiết
崚
  • Bên cạnh núi có những bước chân đầu tiên theo sau lên LĂNG cao chót vót
Ví dụ Hiragana Nghĩa