JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Số nét
11
Cấp độ
N1
Kanji 崚
Hán Việt
LĂNG
Nghĩa
Cao chót vót trong một hàng
Âm On
リョウ
Đồng âm
両
LƯỠNG, LẠNG
Nghĩa: Hai bên
Xem chi tiết
郎
LANG
Nghĩa: Chức quan
Xem chi tiết
朗
LÃNG
Nghĩa: Sáng
Xem chi tiết
浪
LÃNG, LANG
Nghĩa: Sóng
Xem chi tiết
滝
LANG
Nghĩa: Thác nước
Xem chi tiết
廊
LANG
Nghĩa: Mái hiên, hành lang
Xem chi tiết
陵
LĂNG
Nghĩa: Đống đất to, cái gò
Xem chi tiết
凌
LĂNG
Nghĩa: Át hẳn, áp đảo, vượt trội
Xem chi tiết
稜
LĂNG, LẮNG
Nghĩa: Góc
Xem chi tiết
綾
LĂNG
Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
峻
TUẤN
Nghĩa: Cao lớn
Xem chi tiết
峭
Nghĩa:
Xem chi tiết
岡
CƯƠNG
Nghĩa: Sườn núi.
Xem chi tiết
岳
NHẠC
Nghĩa: Chỉ vào, Núi cao
Xem chi tiết
峰
PHONG
Nghĩa: Đỉnh núi
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Bên cạnh núi có những bước chân đầu tiên theo sau lên LĂNG cao chót vót
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1