Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 邦

Hán Việt
BANG
Nghĩa

Đất nước


Âm On
ホウ
Âm Kun
くに

Đồng âm
BĂNG Nghĩa: Vỡ vụn, đổ nát Xem chi tiết PHÒNG, BÀNG Nghĩa: Căn phòng Xem chi tiết BĂNG Nghĩa: Băng đá, đóng băng Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Cái kệ, cái giá Xem chi tiết BÀNG, BẠNG Nghĩa: Bên cạnh, người bên cạnh Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Bạn bè Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Chim bằng Xem chi tiết BĂNG Nghĩa: Nước đá Xem chi tiết BÀNG, PHẢNG Nghĩa: Bàng hoàng, ý không yên định Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUỐC Nghĩa: Đất nước, quốc gia, quê nhà Xem chi tiết ĐÔ Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết HUYỆN Nghĩa: Tỉnh Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) Xem chi tiết THỊ Nghĩa:  Chợ Xem chi tiết QUẬN Nghĩa: Quận, huyện Xem chi tiết
邦
  • 13 bức tường tạo nên liên bang
  • 13 Bộ tộc tạo thành 1 Bang (quốc gia)
  • 1 Ấp đất chia ra 3 Bang
  • Bang phái rải rác Một Quốc gia Ba Vùng đất.
  1. Nước, nước lớn gọi là bang BANG Nghĩa: Đất nước Xem chi tiết , nước nhỏ gọi là quốc Nghĩa: Xem chi tiết . Nước láng giềng gọi là hữu bang BANG Nghĩa: Đất nước Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ソ連 それんぽう liên bang Xô Viết
とうほう Nước phương đông
いほう dị bang
れんぽう liên bang
ほうじん người bản quốc
Ví dụ âm Kunyomi

どうくに ĐỒNG BANGCùng nước đó
きゅうくに CỰU BANGNước cũ (già)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いほう DỊ BANGDị bang
ほうど BANG THỔVương quốc
ほうか BANG GIAMột có nước (hoặc những người hoặc trạng thái)
ほうが BANG HỌATiếng nhật quay phim
ほうご BANG NGỮNhật bản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa