Created with Raphaël 2.1.21234567810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 控

Hán Việt
KHỐNG
Nghĩa

rút khỏi, Giữ lại, kiềm chế, thưa kiện


Âm On
コウ
Âm Kun
ひか.える ひか.え

Đồng âm
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời Xem chi tiết KHỔNG Nghĩa: Cái lỗ, khoang, buồng, cực kỳ, hết sức Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ÁP Nghĩa: Ấn, đẩy Xem chi tiết TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết QUẢN Nghĩa: Quản lý Xem chi tiết THỐNG Nghĩa: Toàn bộ, mối quan hệ, hệ thống Xem chi tiết
控
  • Một tay khống chế cả bầu trời
  • Tay 扌Không 空 thì dễ bị Khống chế
  • Tay 扌không khống chế cả bầu trời 空
  • TAY KHÔNG là KHỐNG
  • Tay khống chế bầu trời
  1. Dẫn, kéo. Như khống huyền KHỐNG Nghĩa: rút khỏi, Giữ lại, kiềm chế, thưa kiện Xem chi tiết HUYỀN Nghĩa: Dây đàn, dây cung cạnh huyền trong tam giác vuông Xem chi tiết dương cung.
  2. Cáo mách. Như thượng khống THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết KHỐNG Nghĩa: rút khỏi, Giữ lại, kiềm chế, thưa kiện Xem chi tiết tố cáo lên trên.
  3. Cầm giữ. Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Kiệt lực cô thành khống nhất phương LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết Nghĩa: Mồ côi Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Thành lũy, lâu đài Xem chi tiết KHỐNG Nghĩa: rút khỏi, Giữ lại, kiềm chế, thưa kiện Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết (Quế Lâm Cù Các Bộ QUẾ Nghĩa: Cây quế Xem chi tiết LÂM Nghĩa:  Rừng Xem chi tiết CÁC Nghĩa: Gác, tháp Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Bộ phận Xem chi tiết ) Hết sức giữ thành cô lập, khống chế một phương trời.
  4. Ném.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
てびかえ sự đề phòng trước; hạn chế
える ひかえる chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
え室 ひかえしつ phòng chờ; phòng đợi
え帳 ひかえちょう Sổ tay
え目 ひかえめ đạm bạc; sự vừa phải; sự điều độ; sự vừa đủ; sự đúng mực
Ví dụ âm Kunyomi

える ひかえる KHỐNGChế ngự
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ひかえ KHỐNGGhi chú
えめ ひかえめ KHỐNGVừa phải
える ひかえる KHỐNGChế ngự
え目 ひかえめ KHỐNG MỤCĐạm bạc
しゅひかえ CHỦ KHỐNGDây néo cột buồm chính
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こうそ KHỐNG TỐSự chống án
こうじょ KHỐNG TRỪKhấu trừ
訴人 こうそじん KHỐNG TỐ NHÂNChống án
訴審 こうそしん KHỐNG TỐ THẨMCuộc xử phúc thẩm
訴権 こうそけん KHỐNG TỐ QUYỀNNgay (của) sự kêu gọi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa