Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 巡

Hán Việt
TUẦN
Nghĩa

Đi tuần, qua lại xem xét


Âm On
ジュン
Âm Kun
めぐ.る めぐ.り

Đồng âm
TUẦN, QUÂN Nghĩa: 10 ngày Xem chi tiết TUẤN Nghĩa: Tài trí, thiên tài Xem chi tiết TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết TUẪN Nghĩa: Tử đạo,tuẫn giáo Xem chi tiết TUÂN Nghĩa: Lần theo, noi, tuân theo Xem chi tiết 駿 TUẤN Nghĩa: Con ngựa tốt Xem chi tiết TUẤN Nghĩa: Cao lớn Xem chi tiết TUÂN Nghĩa: Hỏi han, hỏi nhiều người để quyết Xem chi tiết TUÂN Nghĩa: Thực sự, chân thực Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết VÃNG Nghĩa: Đi qua, đã qua Xem chi tiết BIẾN Nghĩa: Khắp cùng, lần Xem chi tiết
巡
  • Đi lại dọc bờ sông tuần tra
  • 巡= 廴 + 巛 => Đi tuần 巡 bao giờ cũng dẫn 廴 theo 3 dấu nhỏ 巛
  • Huy hiệu của cảnh sát tuần tra có 3 dấu <<< trên vai
  • Cảnh sát đi Tuần tra theo dấu hiệu xung quanh (まわり) đường
  • Trên ĐƯỜNG dọc bờ SÔNG có người đi TUẦN
  • Đi quanh bờ sông Tuần tra.
  1. Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
  2. Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết , rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần.
  3. Thuân tuần TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết rụt rè, quanh co.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おまわり cảnh sát
めぐる đi quanh; dạo quanh
じゅんかい đi tuần tiễu; đi vòng quanh
じゅんさ cảnh sát tuần tiễu; tuần binh; tuần cảnh
じゅんぎょう biểu diễn lưu động
Ví dụ âm Kunyomi

めぐり TUẦNTour du lịch
ひとめぐり NHẤT TUẦNMột lần vòng quanh
しまめぐり ĐẢO TUẦNSự tham quan quanh đảo
り会う めぐりあう TUẦN HỘITình cờ gặp nhau
り合い めぐりあい TUẦN HỢPTình cờ gặp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

めぐる TUẦNĐi quanh
へめぐる KINH TUẦNĐể đi du lịch quanh
駆け かけめぐる KHU TUẦNChạy quanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

じゅんさ TUẦN TRACảnh sát tuần tiễu
じゅんし TUẦN THỊSự tuần tiễu
じゅんら TUẦNĐi tuần tra
いちじゅん NHẤT TUẦNMột vòng tròn
じゅんかい TUẦN HỒIĐi tuần tiễu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa