- Đi lại dọc bờ sông tuần tra
- 巡= 廴 + 巛 => Đi tuần 巡 bao giờ cũng dẫn 廴 theo 3 dấu nhỏ 巛
- Huy hiệu của cảnh sát tuần tra có 3 dấu <<< trên vai
- Cảnh sát đi Tuần tra theo dấu hiệu xung quanh (まわり) đường
- Trên ĐƯỜNG dọc bờ SÔNG có người đi TUẦN
- Đi quanh bờ sông Tuần tra.
- Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
- Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần 一 巡 TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết , rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần.
- Thuân tuần 逡 巡 TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết rụt rè, quanh co.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お巡り | おまわり | cảnh sát |
巡る | めぐる | đi quanh; dạo quanh |
巡回 | じゅんかい | đi tuần tiễu; đi vòng quanh |
巡査 | じゅんさ | cảnh sát tuần tiễu; tuần binh; tuần cảnh |
巡業 | じゅんぎょう | biểu diễn lưu động |
Ví dụ âm Kunyomi
巡 り | めぐり | TUẦN | Tour du lịch |
一 巡 り | ひとめぐり | NHẤT TUẦN | Một lần vòng quanh |
島 巡 り | しまめぐり | ĐẢO TUẦN | Sự tham quan quanh đảo |
巡 り会う | めぐりあう | TUẦN HỘI | Tình cờ gặp nhau |
巡 り合い | めぐりあい | TUẦN HỢP | Tình cờ gặp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
巡 る | めぐる | TUẦN | Đi quanh |
経 巡 る | へめぐる | KINH TUẦN | Để đi du lịch quanh |
駆け 巡 る | かけめぐる | KHU TUẦN | Chạy quanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
巡 査 | じゅんさ | TUẦN TRA | Cảnh sát tuần tiễu |
巡 視 | じゅんし | TUẦN THỊ | Sự tuần tiễu |
巡 邏 | じゅんら | TUẦN | Đi tuần tra |
一 巡 | いちじゅん | NHẤT TUẦN | Một vòng tròn |
巡 回 | じゅんかい | TUẦN HỒI | Đi tuần tiễu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|